Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W50-65 x D45 x H70-115-125 |
Gối tựa đầu |
Khung nhựa bọc lưới, có điều chỉnh độ cao. |
Lưng ghế |
Khung nhựa đen cách điệu, bọc vải lưới thoáng mát, có móc treo áo. |
Đệm ngồi |
Nệm ngồi mút đúc định hình êm ái, bề mặt bọc vải hoặc simili sang trọng. |
Tay ghế |
Nhựa PP kiểu chữ T, mặt tay ốp PU êm ái, có thể điều chỉnh độ cao |
Mâm và bộ điều khiển |
Mâm ngã 2 cần cao cấp 150 độ, cho phép khóa vị trí ngã lưng. |
Ống hơi |
Piston khí nén #80 mạ crome, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% nhôm đúc nhập khẩu cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa PU viền xám di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Không có gác chân. |