Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Kích thước (cm) (*) |
W46-60 x D46 x H104-114 |
Gối tựa đầu |
Không có gối tựa đầu. |
Lưng ghế |
Khung nhựa đen cách điệu, bọc vải lưới thoáng mát. |
Đệm ngồi |
Mút xốp dày có độ đàn hồi cao, bọc vải nỉ, lưới xốp hoặc simili. |
Tay ghế |
Nhựa PP cố định, chắc chắn. |
Mâm và bộ điều khiển |
Mâm ngã lò xo 1 cần, có thể điều chỉnh độ cứng. |
Ống hơi |
Piston khí nén #100 mạ crome, chịu lực tốt. |
Chân ghế |
Chân xoay 5 cạnh hình sao, 100% thép không gỉ inox 201 cao cấp. |
Bánh xe |
Cốt hợp kim, bánh lăn nhựa nylon di chuyển linh hoạt. |
Gác chân |
Không có gác chân. |